-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Chế Độ AF | Stills/Movie: Face + Tracking AF* *User setting not possible |
Lựa chọn điểm AF | - |
Số Điểm Hệ Thống AF | - |
Built-in Flash | - |
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) | 30 |
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) | High frequency: 300 shots/hr (Up to 2hrs) Medium frequency: 150shots/hr (Up to 3.5hrs) Low frequency: 75 shots/hr (Up to 5hrs) |
Zoom Số | 4x |
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) | 56.4 x 81.9 (Diameter x Height) |
Hệ Thống Truyền Động | Nano USM |
ISO Hiệu Dụng | Stills: 100 - 6400 set automatically Movie: 100 - 3200 set automatically |
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) | 11.7 |
Bù Phơi Sáng | ±2 stops in 1/3-stop increments |
Nhận diện vùng mắt tự động | - |
Chế Độ Đèn Flash | - |
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) | 19-57mm |
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét | - |
Độ Phân Giải Hình Ảnh | 4000 x 3000 (4:3) 4000 x 2248 (16:9) |
Image Stablizer | Stills : Mechanical control of rotation angle (Lens barrel) Movie : Movie Digital IS |
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) | - |
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) | - |
Lấy Nét Thủ Công | - |
Loại Thẻ Nhớ | microSD*/ microSDHC^ / microSDXC^ memory cards *SD Class 4 or higher required for Full HD recording ^UHS-I supported |
Chế Độ Đo Sáng | Evaluative metering (fixed) |
Định Dạng Phim | MP4 |
Zoom Quang | 3x |
Công Suất Tùy Chọn | USB Power Adapter PD-E1 or adapter with output capacity of 5 V/1.5 A or more. |
Kết Nối Ngoại Vi | USB Type-C High Speed USB (USB 2.0) equivalent |
Loại Bộ Xử Lý | DIGIC 7 |
Kích Thước Cảm Biến | 1/2.3" |
Chế Độ Chụp | Automatic/Remote shooting |
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) | Stills: 1/8000 - 1/30 set automatically Movie recording: 1/4000 - 1/30 set automatically |
Chế độ chụp im lặng | - |
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn | Built-in rechargeable lithium-ion battery |
Định Dạng Ảnh Tĩnh | JPEG |
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) | - |
Loại Kính Ngắm | - |
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) | 170 |
Cân Bằng Trắng | Auto |
X-sync (giây) | - |