Máy in Canon MF266DN

Thương hiệu: Canon
Liên hệ
  • In, Sao chụp, Quét, Fax
  • Tốc độ in (A4): Lên tới 28ppm
  • Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 250 - 2.500 trang
  • Thời gian in bản đầu tiên (A4): Xấp xỉ 5,2 giây
  • Lượng giấy nạp tối đa: 251 tờ
  • Độ phân giải bản in: 1.200 × 1.200 dpi (tương đương)

 

Bảo hành: 12 tháng

IN    

Phương pháp inIn tia laser đen trắng
Tốc độ in
A428 ppm
Letter30 ppm
Độ phân giải bản in600 x 600 dpi
Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh1,200 × 1,200 dpi (eq.)
2,400 (eq.) × 600 dpi
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn)15 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4Xấp xỉ 5.2 giây
LetterXấp xỉ 5.1 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ)1.6 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ inUFR II LT, PCL
In đảo mặt tự độngTiêu chuẩn
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự độngA4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal
Lề in5mm - trên, dưới, trái, phải (Envelope: 10mm)
Tính năng inPoster, Booklet, Watermark, In Tiết kiệm Mực

SAO CHÉP   

Tốc độ Sao chép A4
A428 ppm
Letter30 ppm
Độ phân giải sao chép600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT); trên mặt kính
A4Xấp xỉ 8.2 giây
LetterXấp xỉ 8.0 giây
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT); từ khay nạp tự động
A4Xấp xỉ 11.0 giây
LetterXấp xỉ 10.8 giây
Số lượng bản sao chép tối đaLên đến 999 bản sao
Tăng / Giảm tỉ lệ25 - 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chépCollate, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chép ID Card, sao chép Passport

QUÉT  

Độ phân giải Quét
Quang họcLên tới 600 x 600 dpi
Bộ cài tăng cườngLên tới 9,600 x 9,600 dpi
Loại QuétCảm biến điểm tiếp xúc màu
Kích thước quét tối đa
Mặt kính phẳngLên tới 215.9 x 297 mm
Khay nạpLên tới 215.9 x 355.6 mm
Tốc độ quét*1
Mặt kính phẳng2.6 giây hoặc ít hơn
Khay nạp tự độngQuét một mặt: 7.3 trang/phút
Độ sâu bản màu24-bit
Quét kéoCó. thông qua USB và mạng
Quét đẩy (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan UtilityCó. thông qua USB và mạng
Quét đến đám mâyMF Scan Utility
Bộ cài quét tương thíchTWAIN, WIA

GỬI  

Phương thức GỬISMB, Email (SMTP, POP3)
Chế độ màuĐầy đủ màu, Xám, Đen trắng
Độ phân giải quét300 x 300 dpi
Định dạng fileJPEG, TIFF, PDF, Compact PDF

FAX  

Tốc độ modemLên tới 33.6Kbps (Lên tới 3 giây/trang)
Độ phân giải faxLên tới 200 x 400 dpi
Phương thức nénMH, MR, MMR
Dung lượng bộ nhớ *2Lên tới 256 trang
Quay số bằng phím tắtLên tới 104 số
Quay số theo nhóm / Địa chỉTối đa 103 số / Tối đa 50 địa chỉ nhận trong một nhóm
Quay số liên tụcTối đa 114 địa chỉ nhận
Chế độ nhậnChỉ Fax, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại, trả lời điện thoại, nhận fax bằng tay
Sao lưu bộ nhớSao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (Sao lưu với bộ nhớ lưu trữ flash)
Fax hai mặtCó (Khi nhận)
Tính năng FaxChuyển tiếp fax, Tiếp cận hai chiều, Nhận fax từ xa, Fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, Quay số tự động, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả thực hiện fax, Báo cáo quản lí hoạt động fax

XỬ LÝ GIẤY  

Khay nạp giấy tự động (ADF)35 tờ (80g/m2)
>Khổ giấy cho khay ADFA4, B5, A5, B6, Letter, Legal
(Tối thiểu 127 x 140 mm lên tới tối đa 215.9 x 355.6 mm)
Nạp giấy (dựa trên giấy 80g/m2)
Khay tiêu chuẩn250 tờ
Khay đa năng1 tờ
Năng suất nạp giấy tối đa251 tờ
Khay ra giấy100 tờ (mặt úp xuống)
Kích cỡ giấy
Khay tiêu chuẩnA4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127 mm lên tới tối đa 215.9 x 355.6 mm)
Khay đa năngA4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127 mm lên tới tối đa 215.9 x 355.6 mm)
Loại giấy hỗ trợPlain, Heavy, Recycled, Label, Envelope
Trọng lượng giấy
ADF50 tới 105 g/m2
Khay tiêu chuẩn60 tới 163 g/m2
Khay đa năng60 tới 163 g/m2

KẾT NỐI & PHẦN MỀM 

Giao diện chuẩn
Có dâyUSB 2.0 tốc độ cao
10/100 Base-T Ethernet
Kết nối giao thức mạng
InLPD, RAW, IPP/IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6)
QuétSMB, Email, WSD-Scan (IPv4, IPv6)
TCP/IP Application ServicesBonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lýSNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP
Bảo mật mạng
Có dâyIP/Mac Address Filtering, TLS Encrypted Communication, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, SMTP Authentication, POP Authentication before SMTP
Giải pháp in di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thíchWindows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
Mac® OS X 10.8.5 & up *3, Linux *3
Phần mềm đi kèmPrinter driver, Fax driver, Scanner driver, MF Scan Utility, Toner Status

THÔNG SỐ CHUNG 

Bộ nhớ máy256 MB
Hiển thị LCDMàn hình LCD cảm ứng đen trắng 6 dòng
Kích thước (W x D x H)390 x 405 x 375 mm
Trọng lượng12.4 kg
Điện năng tiêu thụ
Tối đa1,180 W hoặc ít hơn
Khi hoạt động (trung bình)Xấp xỉ 340 W
Ở chế độ chờ (trung bình)Xấp xỉ 5.7 W
Ở chế độ nghỉ (trung bình)Xấp xỉ 0.8 W
(Kết nối USB / LAN Có dây)
Mức ồn *4
Khi hoạt độngMức nén âm: 54 dB
Công suất âm: 6.5 B
Ở chế độ chờMức nén âm: Không nghe được *5
Công suất âm: Không nghe được *5
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ10°C tới 30°C
Độ ẩm20% tới 80% RH (không ngưng tụ)
Điện năng yêu cầuAC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
Cartridge Mực*6
Mực (tiêu chuẩn)Cartridge 051: 1,700 trang (theo máy: 1,700 trang)
Mực (cao)Cartridge 051H: 4,100 trang
Trống mựcTrống mực 051: 23,000 trang
Lượng in tối đa tháng *730,000 trang
Lên đầu trang
popup

Số lượng:

Tổng tiền: