Máy in Canon MF271dn

Thương hiệu: Canon
7,999,000₫
  • Loại máy: Máy in laser trắng đen đa chức năng
  • Chức năng: In mạng lan, Copy, Scan màu
  • Khổ giấy in: tối đa A4
  • Tốc độ in: tối đa 29 trang/phút (A4)
  • Độ phân giải: tối đa 2.400 x 600 dpi
  • Bộ nhớ ram: 256MB
  • Khay giấy: 150 tờ x 1 khay, khay tay: 01 tờ
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0, ethernet 10/100

Bảo hành: 12 tháng

IN 
Phương pháp inIn tia laser đen trắng
Tốc độ in (A4)27ppm
Độ phân giải bản in600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh1,200 x 1,200dpi (tương đương)
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn)13.5 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4Xấp xỉ 6.0 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ)2.0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ inUFR II LT, PCL 6
In đảo mặt tự độngTiêu chuẩn
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự độngA4, Letter, Legal (*1), Indian Legal, Foolscap
Lề in5mm - trên, dưới, trái, phải (Các loại giấy khác Envelope)
10mm - trên, dưới, trái, phải (Envelope)
SAO CHÉP 
Tốc độ Sao chép (A4)27ppm
Độ phân giải sao chép600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) A4Xấp xỉ 9.0 giây
Số lượng bản sao chép tối đaLên đến 999 bản sao
Tăng / Giảm tỉ lệ25 - 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chépPhân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card
QUÉT 
Loại QuétCảm biến điểm tiếp xúc màu
Độ phân giải QuétQuang họcLên tới 600 x 600dpi
Bộ cài tăng cườngLên tới 9,600 x 9,600dpi
Kích thước quét tối đaMặt kính phẳngLên tới 216 x 297mm
Tốc độ quét (*2)Mặt kính phẳngXấp xỉ 3.0 giây một tờ (đen trắng)
Xấp xỉ 4.0 giây một tờ (màu)
Khay nạp giấy tự động ADF (A4)20 / 15ipm (mono / colour)
Độ sâu bản màu24-bit
Quét kéoCó. thông qua USB và mạng
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan UtilitiesCó. thông qua USB và mạng
Quét đến đám mây - Cloud ScanCó. thông qua ứng dụng MF Scan Utilities
Bộ cài quét tương thíchTWAIN, WIA, ICA
GỬI  
Phương thức GỬI/SENDSMB, SMTP (E-mail), POP (E-mail)
Chế độ màuĐầy đủ màu, Xám, Đen trắng
Độ phân giải quét300 x 300dpi
Định dạng fileJPEG, TIFF, PDF
FAX 
Tốc độ modemLên tới 33.6Kbps
Độ phân giải faxLên tới 200 x 400dpi
Phương thức nénMH, MR, MMR
Dung lượng bộ nhớ (*3)Lên tới 256 trang
Quay số bằng phím tắt4 số
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa)Lên tới 100 số
Quay số theo nhóm / Địa chỉTối đa 103 số / Tối đa 50 địa chỉ nhận
Quay số liên tụcTối đa 114 địa chỉ nhận
Fax đảo mặt (TX)Không
Chế độ nhậnChỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại
Sao lưu bộ nhớSao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn
Tính năng FaxChuyển tiếp fax, Tiếp cận hai chiều, Nhận fax từ xa, Fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, Quay số tự động, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả thực hiện fax, Báo cáo quản lí hoạt động fax
KHAY NẠP GIẤY 
Khay nạp giấy tự động (ADF)35 tờ (80g/m2)
Khổ giấy cho khay ADFA4, B5, A5, B6, Letter, Legal
(Tối thiểu 105 x 148mm lên tới Tối đa 216 x 356mm)
Nạp giấyKhay tiêu chuẩn250 trang
Khay đa năng1 trang
Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m2100 trang (giấy úp)
Kích thước trangKhay tiêu chuẩnA4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Custom (Min. 76.2 x 210mm to Max. 216 x 356mm)
Khay đa năngA4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Custom (Tối thiểu 76.2 x 127mm tới tối đa 216 x 356mm)
Trọng lượng giấyKhay tiêu chuẩn60 tới 163g/m2
Khay đa năng60 tới 163g/m2
Loại giấy hỗ trợPlain, Heavy, Recycled, Color, Label, Index Card, Envelope
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM 
Kết nối giao diện chuẩnCó dâyUSB 2.0
10 / 100 Base-T Ethernet
Kết nối giao thức mạngInLPD, RAW, IPP / IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6)
QuétWSD-Scan (IPv4, IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP / IPBonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản trịSNMPv1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP / HTTPS, SNTP
An ninh mạngCó dâyLọc địa chỉ IP / Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x
Khả năng in di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thíchMicrosoft® Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 R2 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 (32 / 64-bit), Mac OS X (*4) 10.6.8~, Linux (*4)
Phần mềm đi kèmPrinter driver, Fax driver, Scanner driver, MF Scan Utility, AddressBook Tool, Toner Status, Send Setting Tool
THÔNG SỐ CHUNG  
Bộ nhớ máy512MB
Bảng điều khiểnMàn hình LCD cảm ứng đen trắng 6 dòng
Kích thước (W x D x H)390 x 371 x 360mm (Khay nạp giấy đóng)
390 x 441 x 360mm (Khay nạp giấy mở)
Trọng lượngKhoảng 12.1kg (không có cartridge)
Khoảng 12.7kg (có cartridge) 
Điện năng tiêu thụTối đa1,150W hoặc ít hơn
Khi hoạt động (trung bình)Xấp xỉ 490W
Ở chế độ chờ (trung bình)Xấp xỉ 5.7W
Ở chế độ nghỉ (trung bình)Xấp xỉ 1.3W (Kết nối USB)
Xấp xỉ 1.4W (Kết nối mạng LAN có dây)
Mức ồn (*5)Khi hoạt độngMức nén âm: 52.0dB
Công suất âm: 6.6B
Ở chế độ chờMức nén âm: Không nghe được (*6)
Công suất âm: 43dB
Môi trường hoạt độngNhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Điện năng yêu cầuAC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Vật tư tiêu thụ (*7)Mực (tiêu chuẩn)Cartridge 337: 2,400 trang
(theo máy: 1,700 trang)
Lượng in tối đa tháng (*8)15,000 trang

Lên đầu trang
popup

Số lượng:

Tổng tiền: