Máy in Canon LBP161DN+

Thương hiệu: Canon
Liên hệ
  • Tốc độ in (A4): Lên tới 28 trang/phút
  • Thời gian in bản đầu tiên (A4): Xấp xỉ 5,2 giây
  • Hộp mực cực lớn: 4.100 trang (theo máy); Bảo hành 2 năm
  • Độ phân giải khi in: 600 x 600dpi (tương đương)
  • Công suất khuyến nghị in/tháng: 250 - 2.500 trang

Bảo hành: 12 tháng

IN 
Phương thức inIn tia laser đơn sắc
Tốc độ inA428 trang/phút
Letter30 trang/phút
Độ phân giải khi in600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200 x 1.200 dpi (tương đương)
2.400 (tương đương) x 600 dpi
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn)15 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)A4Xấp xỉ 5,2 giây
LetterXấp xỉ 5,1 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ)2,0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ inUFR II LT
In đảo mặt tự độngTiêu chuẩn
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự độngA4, Legal, Letter(*1), Executive, Foolscap, Indian Legal.
XỬ LÝ GIẤY 
Lượng giấy nạpKhay Cassette tiêu chuẩn250 tờ
Khay Đa mục đích1 tờ
Lượng giấy nạp tối đa251 tờ
Lượng giấy xuất100 tờ (mặt úp xuống)
Kích cỡ giấyKhay Cassette tiêu chuẩnA4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal
Custom sizes (min 105.0 x 148.0mm to max 215.9 x 355.6mm)
Khay Đa mục đíchA4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card.
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Custom sizes (min 76.2 x 127.0mm to max 215.9 x 355.6mm)
Trọng lượng giấyKhay Cassette tiêu chuẩn60 tới 163g/m2
Khay Đa mục đích60 tới 163g/m2
Loại giấyPlain, Heavy, Label, Bond, Envelope
KẾT NỐI & PHẦN MỀM 
Giao diện chuẩnCó dâyHigh-Speed USB 2.0, 10Base-T / 100Base-TX
Giao thức mạngInLPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quản lýSNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạng IP / Mac address filtering, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS
Khả năng in di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Windows® 10 Mobile.
Hệ điều hành tương thíchMicrosoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit),
Mac OS X(*2) 10.7.5 & hơn, Linux (*2)
THÔNG SỐ CHUNG 
Bộ nhớ thiết bị256MB
Bảng điều khiểnMàn hình LCD 5 dòng
Kích thước (W x D x H)371 x 404 x 225mm 
Trọng lượng (Xấp xỉ)7kg
Điện năng tiêu thụTối đa1.120W hoặc ít hơn
Trong lúc hoạt động (trung bình)Xấp xỉ 280W
Trong chế độ Chờ (trung bình)Xấp xỉ 3,4W
Trong chế độ Nghỉ (trung bình)Xấp xỉ 0,7W (USB / LAN)
Độ ồn(*3)Trong lúc hoạt độngMức nén âm: 56dB
Công suất âm: 6,6B
Trong chế độ ChờMức nén âm: Không nghe được (*4)
Công suất âm: Không nghe được
Môi trường hoạt độngNhiệt độ10 - 30°C
Độ ẩm20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điệnAC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Vật tư(*5)Mực toner (Tiêu chuẩn)Cartridge 051: 1.700 trang (Theo máy: 4.100 trang)
Mực toner (Cao)Cartridge 051H: 4.100 trang
Trống mựcDrum 051: 23.000 trang
Chu kỳ in hàng tháng (*6)30.000 trang
 

Specifications are subject to change without notice.

 *1 Giấy Legal tương đương kích cỡ 215,9 x 355,6mm (8,5 x 14-inch).

*2 Trình điều khiển cho Mac OS và Linux có thể tải về tại support-asia.canon-asia.com nếu khả dụng.

*3 Đo dựa theo ISO 7779, tuyên bố về tiếng ồn dựa theo chuẩn ISO 9296.

*4 "Không nghe được" thể hiện rằng mức độ âm thanh của mỗi vị trí chờ luôn thấp hơn mức quy định trong tiêu chuẩn ISO 7779 dành cho mức ồn.

*5 Năng suất công bố dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 19752.

*6 Chu kỳ hoạt động hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế / tháng

Lên đầu trang
popup

Số lượng:

Tổng tiền: